Vòng 28
00:00 ngày 18/04/2023
Stal Mielec 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Miedz Legnica
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Miedz Legnica Miedz Legnica
10'
match yellow.png
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Bartolomiej Ciepiela match yellow.png
47'
🦩 Fabian Hiszpanski match yellow.png
51'
52'
match yellow.png 🎃 Kamil Drygas
57'
match goal 0 - 1 Victor Moya Martinez,Chuca
Kiến tạo: Koldo Obieta
70'
match yellow.png ไ Dimitar Velkovski
ღ Alex Vallejo match yellow.png
77'
82'
match yellow.png 🌱 Victor Moya Martinez,Chuca
Mateusz Matras 1 - 1
Kiến tạo: Leandro Mesias Dos Santos
match goal
90'
🤪 Alex Vallejo match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✤ Hỏng phạt đền match phan luoi𓆏 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧃ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Miedz Legnica Miedz Legnica
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
576
 
Số đường chuyền
 
371
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
9
31
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
13
96
 
Pha tấn công
 
65
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 17.67%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 6.1
46.3% Kiểm soát bóng 34.9%
10 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (22trận)
Chủ Khách
ꩵ Miedz Legnica (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
3
6
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
2
1
1
3