Vòng 17
00:30 ngày 29/02/2024
Stal Mielec 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
LKS Lodz
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.67
X
3.80
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.89
O 1.25
1.16
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
LKS Lodz LKS Lodz
Ilia Shkurin 1 - 0
Kiến tạo: Mateusz Matras
match goal
27'
ಌ Maksymilian Pingot match yellow.png
40'
69'
match yellow.png 💃 Husein Balic
69'
match var ꦜ Husein Balic Goal Disallowed
70'
match yellow.png 💫 Rahil Mammadov
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Ilia Shkurin match yellow.png
70'
73'
match yellow.png 𓄧 Riza Durmisi
✨ Maksymilian Pingot match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen﷽ Hỏng phạt đền match phan luoi🐠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♈ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
LKS Lodz LKS Lodz
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
442
 
Số đường chuyền
 
488
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Thử thách
 
6
83
 
Pha tấn công
 
78
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 33.67%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 5
45.9% Kiểm soát bóng 36%
10.1 Phạm lỗi 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (23trận)
Chủ Khách
LKS Lodz (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
3
6
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
5
1
HT-B/FT-B
2
1
1
5