

0.91
0.91
0.95
0.85
1.83
3.50
3.70
1.03
0.81
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Gregory Wuthrich







Ra sân: Tomi Horvat
Kiến tạo: Ludovic Ajorque



Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Romain Faivre


Ra sân: Mahdi Camara

Ra sân: Edimilson Fernandes


Ra sân: Otar Kiteishvili

Ra sân: Mika Bierith

Ra sân: Jordan Amavi


Ra sân: Abdallah Sima



Bàn thắng
Phạt đền
♔ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🌃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦦ Thay người
🔯
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 37 | 6.53 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 15 | 6.32 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.21 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 4 | 2 | 61 | 6.46 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 5 | 53 | 6.9 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 27 | 61.36% | 3 | 1 | 71 | 6.38 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 20 | 16 | 80% | 3 | 7 | 30 | 8.01 | |
6 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 5.75 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 21 | 6.27 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 8 | 6.3 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 46 | 7.66 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 31 | 6.83 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 36 | 6.5 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 2 | 7 | 40 | 7.52 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 43 | 6.59 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.06 |
Sturm Graz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 29 | 63.04% | 0 | 5 | 65 | 6.8 | |
5 | Gregory Wuthrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 1 | 50 | 6.3 | |
24 | Dimitri Lavalee | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 4 | 51 | 5.43 | |
1 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 6.61 | |
19 | Tomi Horvat | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.09 | |
47 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 47 | 6.67 | |
22 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 6 | 1 | 45 | 6.14 | |
9 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 4 | 8 | 6.22 | |
15 | William Boving Vick | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 28 | 6.1 | |
2 | Max Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 36 | 6.06 | |
20 | Seedy Jatta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 14 | 5.93 | |
14 | Lovro Zvonarek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.35 | |
18 | Mika Bierith | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
36 | Amady Camara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
8 | Malick Yalcouye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ