

1.00
0.90
0.88
1.00
2.65
3.70
2.49
0.99
0.89
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Hans Hateboer

Ra sân: Santamaria Baptiste


Ra sân: Mathias Pereira Lage

Ra sân: Pierre Lees Melou


Ra sân: Azor Matusiwa

Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Mahdi Camara

Ra sân: Romain Del Castillo


Ra sân: Adrien Truffert


Bàn thắng
Phạt đền
𒊎
Hỏng phạt đền
🔴
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♕
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 38 | 6.65 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 3 | 1 | 72 | 6.52 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 31 | 67.39% | 0 | 4 | 53 | 6.52 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 1 | 2 | 78 | 6.64 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 6 | 34 | 6.79 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 38 | 29 | 76.32% | 8 | 3 | 60 | 8.05 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 0 | 60 | 6.59 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 3 | 27 | 6.71 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 60 | 6.83 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 4 | 63 | 6.55 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.95 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 33 | 6.22 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 35 | 5.8 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 38 | 6.37 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 32 | 6.29 | |
11 | Ludovic Blas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 0 | 51 | 6.19 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 5.99 | |
27 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
10 | Amine Gouiri | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 20 | 6.33 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 34 | 6.1 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.54 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 42 | 5.82 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 1 | 5 | 79 | 6.86 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 49 | 6.67 | |
20 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.33 | |
15 | Mikayil Faye | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 2 | 67 | 6.64 | |
18 | Mahamadou Nagida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ