

0.79
1.12
0.96
0.90
2.60
3.40
2.62
0.80
1.08
0.98
0.88
Diễn biến chính



Kiến tạo: Amine Harit





Kiến tạo: Amine Harit


Kiến tạo: Romain Del Castillo



Ra sân: Ludovic Ajorque


Ra sân: Jonas Martin

Ra sân: Mathias Pereira Lage


Ra sân: Sepe Elye Wahi

Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok


Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Jordan Amavi


Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima

Ra sân: Amine Harit
Bàn thắng
Phạt đền
ꦏ
Hỏng phạt đền
🌜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍒
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 33 | 5.9 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 48 | 5.9 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 2 | 0 | 72 | 6.4 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 63 | 5.6 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 5 | 0 | 58 | 5.7 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 47 | 36 | 76.6% | 10 | 0 | 81 | 7 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 33 | 6.1 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 0 | 81 | 7.6 | |
18 | Hianga Mbock | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6 | |
25 | Julien Le Cardinal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 0 | 77 | 6.2 | |
11 | Axel Camblan | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
12 | Luc Zogbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.7 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 0 | 120 | 7.4 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 55 | 8.3 | |
29 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 1 | 54 | 8.4 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 56 | 6.5 | |
13 | Derek Cornelius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 1 | 77 | 6.4 | |
14 | Faris Pemi Moumbagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 44 | 8.7 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 2 | 83 | 6.9 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 43 | 8.5 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 63 | 6.3 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
22 | Enzo Sternal | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | ||
48 | Keyliane Abdallah | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ