Vòng 12
00:00 ngày 04/07/2023
Stabaek
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Stromsgodset 1
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
+0.25
1.03
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.97
X
3.60
2
3.08
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.66
O 1
0.72
U 1
0.98

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Stromsgodset Stromsgodset
18'
match goal 0 - 1 Ari Leifsson
Kiến tạo: Marcus Mehnert
31'
match yellow.png  Jonatan Braut Brun♛es 🐭
ღ Jonatan Lucca  match yellow.png
36'
Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Kasper Pedersen
match change
66'
Nikolas Walstad
Ra sân: Sturla Ottesen
match change
66'
72'
match change Kreshnik Krasniqi
Ra sân: Abeam Emmanuel Danso
76'
match yellow.png  Kreshn⛦ik Krasniqi ༺ 
84'
match yellow.pngmatch red Kreshnik Krasniqi 🀅 
Simen Soraunet Wangberg
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
match change
86'
90'
match yellow.png
90'
match change Ole Kristian Enersen
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
90'
match change Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Marcus Mehnert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng p♒hạt đền  match phan luoi   Phản lưới nhà 🥀 ඣ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  📖Thay ng🦩ười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Stromsgodset Stromsgodset
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
662
 
Số đường chuyền
 
274
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Thử thách
 
13
147
 
Pha tấn công
 
92
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Curtis Edwards
10
Herman Geelmuyden
5
Nicolas Pignatel Jenssen
40
Sebastian Olderheim
1
Marius Amundsen Ulla
11
Nikolas Walstad
4
Simen Soraunet Wangberg
Stabaek Stabaek 3-5-2
3-4-2-1 Stromsgodset Stromsgodset
21
Petterss...
6
Skovgaar...
3
Naess
2
Pedersen
33
Pachonik
14
Krogstad
47
Lucca
7
Haugen
15
Ottesen
24
Kostadin...
9
Bakenga
1
Myhra
27
Dahl
71
Valsvik
2
Leifsson
26
Vilsvik
10
Stengel
20
Danso
7
Stenevik
17
Gullikse...
77
Mehnert
9
Brunes

Substitutes

14
Ole Kristian Enersen
21
Marko Farji
4
Thomas Grogaard
3
Sondre Fosnaess Hanssen
15
Andreas Heredia-Randen
8
Kreshnik Krasniqi
40
Morten Saetra
22
Jonas Torrissen Therkelsen
19
Albert Palmberg Thorsen
Đội hình dự bị
Stabaek Stabaek
Curtis Edwards 8
Herman Geelmuyden 10
Nicolas Pignatel Jenssen 5
Sebastian Olderheim 40
Marius Amundsen Ulla 1
Nikolas Walstad 11
Simen Soraunet Wangberg 4
Stabaek Stromsgodset
14 Ole Kristian Enersen
21 Marko Farji
4 Thomas Grogaard
3 Sondre Fosnaess Hanssen
15 Andreas Heredia-Randen
8 Kreshnik Krasniqi
40 Morten Saetra
22 Jonas Torrissen Therkelsen
19 Albert Palmberg Thorsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
2.6 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3
50.8% Kiểm soát bóng 49.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (6trận)
Chủ Khách
Stromsgodset (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
3