Vòng 16
22:59 ngày 29/07/2023
Stabaek
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Molde
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.82
O 3
0.93
U 3
0.77
1
4.25
X
4.05
2
1.58
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.79
O 1.25
0.96
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Molde Molde
Tobias Pachonik
Ra sân: Nikolas Walstad
match change
57'
Curtis Edwards
Ra sân: Herman Geelmuyden
match change
57'
62'
match pen 0 - 1 Veton Berisha
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Fredrik Krogstad
match change
70'
72'
match change Martin Linnes
Ra sân: Erling Knudtzon
72'
match change Martin Ellingsen
Ra sân: Markus Kaasa
72'
match change Benjamin Hansen
Ra sân: Eirik Haugan
81'
match change Emil Breivik
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
86'
match change Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Eric Kitolano
90'
match yellow.png ꦉ Anders Hagelskjaer
Alexander Andresen
Ra sân: Sturla Ottesen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍃  Hỏng phạt đền  ಞ match phan luoi Phản lưới nhà 🌃  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 📖 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Molde Molde
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
467
 
Số đường chuyền
 
491
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
6
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
123
 
Pha tấn công
 
112
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Alexander Andresen
8
Curtis Edwards
5
Nicolas Pignatel Jenssen
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
40
Sebastian Olderheim
33
Tobias Pachonik
1
Marius Amundsen Ulla
31
Olav Lilleoren Veum
4
Simen Soraunet Wangberg
Stabaek Stabaek 3-5-2
3-5-2 Molde Molde
21
Petterss...
6
Skovgaar...
3
Naess
2
Pedersen
11
Walstad
14
Krogstad
47
Lucca
10
Geelmuyd...
15
Ottesen
69
Hogh
9
Bakenga
1
Karlstro...
19
Haugan
2
Bjornbak
25
Hagelskj...
14
Knudtzon
20
Eriksen
15
Kaasa
22
Grodem
31
Lovik
10
Kitolano
9
Berisha

Substitutes

16
Emil Breivik
11
Ola Brynhildsen
7
Magnus Wolff Eikrem
6
Martin Ellingsen
28
Kristoffer Haugen
34
Peder Hoel Lervik
21
Martin Linnes
33
Niklas Odegard
4
Benjamin Hansen
Đội hình dự bị
Stabaek Stabaek
Alexander Andresen 20
Curtis Edwards 8
Nicolas Pignatel Jenssen 5
Kaloyan Kalinov Kostadinov 24
Sebastian Olderheim 40
Tobias Pachonik 33
Marius Amundsen Ulla 1
Olav Lilleoren Veum 31
Simen Soraunet Wangberg 4
Stabaek Molde
16 Emil Breivik
11 Ola Brynhildsen
7 Magnus Wolff Eikrem
6 Martin Ellingsen
28 Kristoffer Haugen
34 Peder Hoel Lervik
21 Martin Linnes
33 Niklas Odegard
4 Benjamin Hansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.33
33.33% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 1.2
5.7 Sút trúng cầu môn 4.3
4.7 Phạt góc 3.3
1.4 Thẻ vàng 1.8
45.9% Kiểm soát bóng 55%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (8trận)
Chủ Khách
Molde (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0