

0.92
0.96
0.85
1.01
2.50
3.80
2.45
0.91
0.97
0.90
0.98
Diễn biến chính





Kiến tạo: Jens Stage


Kiến tạo: Mitchell Weiser



Ra sân: Marco Grull
Ra sân: Manolis Saliakas

Ra sân: Johannes Eggestein


Ra sân: Derrick Kohn

Ra sân: Niklas Stark
Ra sân: Carlo Boukhalfa


Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Daniel Sinani

Bàn thắng
Phạt đền
ꦿ
Hỏng phạt đền
🎶
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒈔
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 2 | 62 | 6.31 | |
33 | Maurides Roque Junior | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 67 | 56 | 83.58% | 2 | 0 | 80 | 6 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 42 | 6.57 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 3 | 92 | 6.07 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 58 | 44 | 75.86% | 3 | 2 | 73 | 6.46 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 4 | 1 | 68 | 6.25 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 1 | 65 | 6.23 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
20 | Erik Ahlstrand | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 69 | 95.83% | 1 | 1 | 81 | 6.47 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 56 | 6.48 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 47 | 6.15 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 3 | 0 | 74 | 5.9 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 76 | 8.11 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 5 | 2 | 37 | 7.54 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 77 | 6.7 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 62 | 6.9 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 52 | 7.74 | |
15 | Oliver Burke | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 13 | 6.43 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 1 | 51 | 7.64 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 56 | 6.76 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 3 | 67 | 7.63 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 1 | 1 | 68 | 7.01 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.41 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 27 | 7.04 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 46 | 7.34 | |
2 | Olivier Deman | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
28 | Skelly Alvero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ