

0.99
0.91
1.03
0.85
4.35
4.25
1.71
1.06
0.82
0.29
2.50
Diễn biến chính





Ra sân: Amadou Haidara

Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen

Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Johannes Eggestein

Ra sân: Manolis Saliakas



Ra sân: David Raum

Ra sân: Benjamin Sesko
Ra sân: Carlo Boukhalfa

Ra sân: Oladapo Afolayan

Bàn thắng
Phạt đền
♕ Hỏng phạt đền
🅺
ꦦ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💛 ♛
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 0 | 2 | 59 | 6.89 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 2 | 51 | 6.94 | |
25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.33 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 4 | 1 | 47 | 6.99 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 1 | 38 | 6.35 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 36 | 6.86 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 2 | 48 | 6.75 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 20 | 14 | 70% | 2 | 2 | 49 | 7.92 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
18 | Scott Banks | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 8.2 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 14 | 6.33 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 36 | 6.6 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 41 | 6.36 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 51 | 6.73 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 45 | 7.78 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 151 | 135 | 89.4% | 1 | 8 | 163 | 7.65 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 3 | 27 | 6.33 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.93 | |
16 | Lukas Klostermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 126 | 120 | 95.24% | 1 | 0 | 135 | 7.3 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 6.13 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 1 | 3 | 80 | 6.77 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 62 | 51 | 82.26% | 6 | 1 | 89 | 6.73 | |
3 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 73 | 6.8 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.32 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 2 | 36 | 6.4 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 3 | 91 | 7.52 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 2 | 28 | 6.68 | |
10 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 0 | 74 | 7.01 | |
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.58 | |
18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 30 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ