

0.87
1.03
0.79
0.96
2.07
3.60
3.25
1.25
0.68
0.90
0.96
Diễn biến chính






Ra sân: Adrian Beck

Ra sân: Leo Scienza

Kiến tạo: Marvin Pieringer

Ra sân: Lars Ritzka

Ra sân: Robert Wagner

Ra sân: Morgan Guilavogui



Ra sân: Paul Wanner

Ra sân: Maximilian Breunig

Kiến tạo: Mathias Honsak
Ra sân: Conor Metcalfe


Ra sân: Omar Traore
Bàn thắng
Phạt đền
🐎 Hỏng🍎 phạt đền
Phản lưới nhà
💎༒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ༒i
🐼
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 75 | 83.33% | 0 | 3 | 106 | 7.12 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 26 | 65% | 0 | 6 | 54 | 6.76 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 74 | 62 | 83.78% | 6 | 3 | 86 | 6.43 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 50 | 5.91 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 58 | 78.38% | 1 | 2 | 88 | 6.55 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 0 | 57 | 6.72 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 1 | 34 | 6.17 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 50 | 5.92 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 3 | 57 | 6.16 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 9 | 5.85 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 4 | 0 | 81 | 6.19 | |
39 | Robert Wagner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 48 | 6.14 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.13 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 1 | 45 | 7.18 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 52 | 7.28 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 7.05 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 1 | 1 | 61 | 6.89 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 5 | 58 | 7.18 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 4 | 48 | 6.91 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 2 | 41 | 6.68 | |
14 | Maximilian Breunig | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 25 | 6.38 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 47 | 8.38 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 14 | 6.96 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 3 | 4 | 73 | 6.74 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 39 | 7.9 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 5 | 0 | 26 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ