

0.87
1.01
0.96
0.92
2.30
3.40
3.00
1.25
0.68
0.44
1.80
Diễn biến chính




Ra sân: Elvis Rexhbecaj


Ra sân: Samuel Essende
Ra sân: Morgan Guilavogui



Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka


Ra sân: Marius Wolf

Ra sân: Noahkai Banks
Ra sân: Johannes Eggestein

Ra sân: Manolis Saliakas


Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Noah Weisshaupt


Bàn thắng
Phạt đền
💝 Hỏng phạt đền
🌺 Phản lư🐓ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍃 Thay người
🍸
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 40 | 6.14 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 1 | 58 | 6.81 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 3 | 36 | 6.16 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 2 | 56 | 6.26 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 58 | 6.69 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
44 | Siebe Van der Heyden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 10 | 6.1 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 17 | 6.04 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 35 | 6.43 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 69 | 6.63 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 41 | 5.91 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 2 | 39 | 7.26 | |
13 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 9 | 45% | 7 | 0 | 41 | 6.38 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 65 | 6.64 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.08 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 116 | 97 | 83.62% | 0 | 2 | 125 | 6.65 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 47 | 6.06 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 3 | 0 | 60 | 7.06 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.17 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 25 | 6.04 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 58 | 6.91 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 34 | 6.44 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 15 | 6.06 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 34 | 6.1 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 5.78 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 81 | 89.01% | 0 | 6 | 110 | 7.48 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.99 | |
40 | Noahkai Banks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 2 | 0 | 76 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ