

0.94
0.96
0.83
1.05
2.60
3.60
2.50
0.94
0.96
1.11
0.78
Diễn biến chính






Ra sân: Joakim Nilsson



Kiến tạo: Mateusz Bogusz
Ra sân: Joao Klauss De Mello

Ra sân: Celio Pompeu

Ra sân: Tomas Ostrak


Ra sân: Kei Kamara



Ra sân: Eduard Andres Atuesta Velasco
Ra sân: Rasmus Alm





Ra sân: Mateusz Bogusz


Bàn thắng
Phạt đền
📖
Hỏng phạt đền
🌄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Joakim Nilsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
21 | Rasmus Alm | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 4 | 62 | 6.6 | |
8 | Chris Durkin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 49 | 35 | 71.43% | 2 | 0 | 63 | 6.4 | |
14 | Tomas Totland | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 7 | 0 | 51 | 6.4 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 29 | 6.1 | |
29 | Nokkvi Thorisson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.8 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
19 | Indiana Vassilev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 1 | 47 | 6.6 | |
25 | Aziel Jackson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.4 | |
16 | Samuel Oluwabukunmi Adeniran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
13 | Anthony Markanich | Defender | 2 | 2 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 1 | 57 | 6.9 | |
12 | Celio Pompeu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 8 | 0 | 37 | 6.6 | |
22 | Kyle Hiebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 2 | 42 | 6.5 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 49 | 8.5 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 16 | 7 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 55 | 7.7 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 2 | 62 | 6.8 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 50 | 8.3 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 2 | 59 | 7.1 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 52 | 7.6 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 1 | 52 | 7.1 | |
13 | Cristian Olivera | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 6 | 0 | 36 | 6.7 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
18 | Erik Duenas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
2 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 1 | 0 | 62 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ