

0.84
0.96
0.93
0.77
2.38
3.35
2.53
0.82
0.93
0.73
0.97
Diễn biến chính



Kiến tạo: Karol Swiderski









Ra sân: Jared Stroud


Ra sân: Karol Swiderski

Ra sân: Andre Shinyashiki

Ra sân: Tomas Ostrak

Ra sân: Nicholas Gioacchini


Ra sân: Ashley Westwood

Ra sân: Joao Klauss De Mello

Bàn thắng
Phạt đền
🍃
Hỏng phạt đền
ꦡ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩲ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 38 | 6.66 | |
21 | Rasmus Alm | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 14 | 6.57 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 38 | 7.08 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 40 | 6.32 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 6 | 0 | 68 | 7.99 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 37 | 7.29 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 2 | 1 | 37 | 6.62 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 0 | 52 | 6.21 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 37 | 7.38 | |
11 | Nicholas Gioacchini | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 37 | 7.15 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 46 | 7.4 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.04 | |
16 | Samuel Oluwabukunmi Adeniran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 12 | 6.38 | |
22 | Kyle Hiebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 4 | 37 | 6.46 | |
28 | Miguel Perez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.09 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 5 | 1 | 69 | 6.62 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 1 | 2 | 75 | 6 | |
6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 3 | 88 | 5.75 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 4 | 36 | 6.78 | |
7 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 1 | 58 | 7.32 | |
20 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 55 | 6.85 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 1 | 75 | 5.72 | |
17 | McKinze Gaines | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 22 | 6.17 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 30 | 6.83 | |
16 | Andre Shinyashiki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 40 | 5.92 | |
23 | Pablo Sisniega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 31 | 6.19 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 5 | 87 | 6.31 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 26 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ