Vòng 2
19:15 ngày 01/08/2021
St. Gallen 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Luzern 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Luzern Luzern
Victor Ruiz Abril 1 - 0
Kiến tạo: Boris Babic
match goal
2'
Boris Babic 2 - 0
Kiến tạo: Alessio Besio
match goal
13'
 🍎Thody Eli🦋e Youan  match yellow.png
17'
 Thody Elie Youan  🐲 🦂 match yellow.pngmatch red
27'
45'
match yellow.png  Ibraᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚhima Ndiaye🔜
𝕴 Basil S💝tillhart   match yellow.png
64'
69'
match red 𝓀  Marvin Schulz 🦩 
♛ Lukas Gortler  match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Emi꧟ni Lorik  🐎
82'
match goal 2 - 1 Filip Ugrinic
Kiến tạo: Silvan Sidler
90'
match goal 2 - 2 Varol Tasar
Kiến tạo: Ibrahima Ndiaye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ൲  match phan luoi 🌱 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♏  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Luzern Luzern
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
12
18
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
256
 
Số đường chuyền
 
617
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Thử thách
 
13
74
 
Pha tấn công
 
138
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
125

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
60.33% Kiểm soát bóng 44.33%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 5.3
44.3% Kiểm soát bóng 47.2%
10 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (42trận)
Chủ Khách
Luzern (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
1
HT-H/FT-T
4
5
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
5
2
0
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
2
1
0
3
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
4
3
1