

0.85
1.05
0.90
0.98
2.88
3.60
2.30
1.05
0.75
0.83
0.98
Diễn biến chính




Ra sân: Calvin Brackelmann

Ra sân: Felix Higl




Ra sân: Filip Bilbija
Ra sân: Maurice Krattenmacher



Kiến tạo: Raphael Obermair
Ra sân: Oliver Batista Meier

Ra sân: Max Brandt


Ra sân: Casper Terho

Kiến tạo: Ilyas Ansah

Bàn thắng
Phạt đền
♉
Hỏng phạt đền
ღ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
👍
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 44 | 6.84 | |||
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 7.01 | |
18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 41 | 6.26 | |
21 | Oliver Batista Meier | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 35 | 6.18 | |
14 | Dennis Dressel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 38 | 5.64 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 5.98 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 46 | 6.47 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.55 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 36 | 6.96 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 37 | 6.77 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 27 | 6.38 | |||
39 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 0 | 2 | 13 | 6.09 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 25 | 6.77 | |
30 | Markus Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 7.09 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 27 | 6.9 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 31 | 6.37 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 22 | 6.51 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 6.43 | |
24 | Casper Terho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 19 | 6.19 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 0 | 36 | 6.81 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 31 | 7.28 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ