

0.96
0.94
0.88
1.02
1.85
3.20
3.70
1.06
0.84
0.40
1.90
Diễn biến chính




Kiến tạo: Max Brandt

Kiến tạo: Oliver Batista Meier

Kiến tạo: Dennis Dressel


Ra sân: Christian Kuhlwetter

Ra sân: Rasim Bulic

Ra sân: Anssi Suhonen

Ra sân: Sargis Adamyan


Ra sân: Tim Handwerker
Kiến tạo: Oliver Batista Meier

Ra sân: Oliver Batista Meier

Ra sân: Semir Telalovic

Ra sân: Maurice Krattenmacher

Ra sân: Max Brandt

Ra sân: Dennis Dressel


Bàn thắng
Phạt đền
💙
Hỏng phạt đền
𝓀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 24 | 6.82 | |
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 26 | 6.34 | |
21 | Oliver Batista Meier | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 9 | 8 | 88.89% | 6 | 0 | 20 | 7.58 | |
14 | Dennis Dressel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.51 | |
4 | Tom Gaal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 23 | 6.77 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 24 | 6.97 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 8.35 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 11 | 6.6 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 28 | 6.78 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 32 | 7.78 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andreas Geipl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 5.7 | |
22 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.71 | |
33 | Kai Proger | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 5.77 | |
27 | Frederic Ananou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 5.72 | |
14 | Robin Ziegele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 5 | 26 | 6.06 | |
2 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 1 | 18 | 6.28 | |
30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 20 | 5.84 | |
5 | Rasim Bulic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 23 | 5.84 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
34 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
16 | Louis Breunig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 18 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ