Vòng Round 1
02:00 ngày 10/07/2024
SS Virtus
Đã kết thúc 1 - 7 (0 - 5)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
1.00
-2.5
0.82
O 3.5
0.81
U 3.5
0.99
1
23.00
X
11.00
2
1.10
Hiệp 1
+1.25
0.84
-1.25
0.92
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

SS Virtus SS Virtus
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
6'
match pen 0 - 1 Darius Dumitru Olaru
11'
match goal 0 - 2 Darius Dumitru Olaru
Kiến tạo: Malcom Sylas Edjouma
Alessandro G🐻olinucci match yellow.png
17'
22'
match goal 0 - 3 Daniel Popa
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
27'
match goal 0 - 4 Daniel Popa
37'
match goal 0 - 5 Darius Dumitru Olaru
Kiến tạo: Daniel Popa
70'
match goal 0 - 6 David Raul Miculescu
73'
match goal 0 - 7 David Raul Miculescu
Kiến tạo: Malcom Sylas Edjouma
79'
match yellow.png  David Kiki 𓃲
ဣ  Niccolo Pupeschi ꧋ match yellow.png
81'
Manuel Battistini 1 - 7
Kiến tạo: Luigi Rizzo
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền  📖 ꧅ match phan luoi ✅Phản lưới nhà  💜  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦫ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SS Virtus SS Virtus
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
11
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
0
64
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 5.3
36.6% Kiểm soát bóng 52%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SS Virtus (30trận)
Chủ Khách
 FC Steaua Bucꦕuresti (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
8
1
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
5
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
1
9
4
8