Vòng 4
23:30 ngày 07/09/2024
Sporting Gijon
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Real Oviedo
Địa điểm: El Molinon
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.25
X
2.80
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.21
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sporting Gijon Sporting Gijon
Phút
Real Oviedo Real Oviedo
3'
match yellow.png Santia🅠go Colombatto 
Eric🍨 Curbelo  ✃ match yellow.png
9'
17'
match yellow.png  David Costas ♊ ﷽
Juan Ferney Otero Tovar 1 - 0 match pen
20'
🉐 👍 Guillermo Rosas Alonso   match yellow.png
31'
Jose Angel Valdes Diaz 2 - 0 match goal
38'
Nacho Martin
Ra sân: Diego Sanchez
match change
42'
 Jose Ange💎l Valdes Diaz match yellow.png
45'
45'
match yellow.png 𒅌 Carlos Pomares  ꩵ
46'
match change Haissem Hassan
Ra sân: Francisco Sebastian Moyano Jimenez
46'
match change Alvaro Lemos
Ra sân: Lucas Ahijado
49'
match goal 2 - 1 Ilyas Chaira
Kiến tạo: Alexandre Zurawski
Cesar Gelabert
Ra sân: Ignacio Mendez Navia Fernandez
match change
66'
Dani Queipo
Ra sân: Jonathan Dubasin
match change
66'
66'
match change Jaime Seoane
Ra sân: Alberto del Moral
Kevin Vazquez Comesana
Ra sân: Guillermo Rosas Alonso
match change
75'
75'
match change Paulino de la Fuente Gomez
Ra sân: Ilyas Chaira
Victor Campuzano Bonilla
Ra sân: Juan Ferney Otero Tovar
match change
75'
Victor Campuzano Bonilla 3 - 1
Kiến tạo: Kevin Vazquez Comesana
match goal
76'
79'
match change Daniel Paraschiv
Ra sân: Santigo Cazorla Gonzalez
Victor Campuzano B♎onillꦿa match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🅰 ꦅ  match phan luoi   Ph♈ản lưới n✤hà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦫ  Thay người✤  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Gijon Sporting Gijon
Real Oviedo Real Oviedo
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
24
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
244
 
Số đường chuyền
 
518
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
21
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
21
11
 
Thử thách
 
8
12
 
Long pass
 
32
60
 
Pha tấn công
 
119
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Victor Campuzano Bonilla
5
Pablo Garcia Carrasco
18
Cesar Gelabert
13
Christian Leal
29
Yann Kembo
34
Esteban Lozano
15
Nikola Maras
26
Iker Martinez
6
Nacho Martin
4
Roberto Suarez Pier
9
Dani Queipo
20
Kevin Vazquez Comesana
Sporting Gijon Sporting Gijon 4-4-2
4-2-3-1 Real Oviedo Real Oviedo
1
Alabart
3
Diaz
22
Sanchez
23
Curbelo
2
Alonso
17
Dubasin
8
Bernal
14
Olaetxea
10
Fernande...
7
Gaspar
19
Tovar
13
Escandel...
24
Ahijado
4
Costas
12
Sanroman
21
Pomares
11
Colombat...
5
Moral
16
Chaira
8
Gonzalez
7
Jimenez
9
Zurawski

Substitutes

1
Quentin Braat
27
Alejandro Suarez Cardero
18
Paulino de la Fuente Gomez
22
Carlos Dotor
23
Haissem Hassan
2
Alvaro Lemos
15
Oier Luengo
17
Masca
14
Daniel Paraschiv
20
Jaime Seoane
6
Kwasi Sibo
29
Jaime Vazquez
Đội hình dự bị
Sporting Gijon Sporting Gijon
Victor Campuzano Bonilla 11
Pablo Garcia Carrasco 5
Cesar Gelabert 18
Christian Leal 13
Yann Kembo 29
Esteban Lozano 34
Nikola Maras 15
Iker Martinez 26
Nacho Martin 6
Roberto Suarez Pier 4
Dani Queipo 9
Kevin Vazquez Comesana 20
Sporting Gijon Real Oviedo
1 Quentin Braat
27 Alejandro Suarez Cardero
18 Paulino de la Fuente Gomez
22 Carlos Dotor
23 Haissem Hassan
2 Alvaro Lemos
15 Oier Luengo
17 Masca
14 Daniel Paraschiv
20 Jaime Seoane
6 Kwasi Sibo
29 Jaime Vazquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 55%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.7
54.2% Kiểm soát bóng 51.1%
13.7 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spo🅘rting Gijon (30trận)
Chủ Khách
Real Oviedo (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
3
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
3