Kết quả trận Sporting CP vs Vitoria Guimaraes, 00h00 ngày 18/05


1.00
0.90
0.89
0.97
1.30
4.60
9.00
0.86
1.04
0.30
2.40
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Sporting CP vs Vitoria Guimaraes





Ra sân: Ousmane Diomande



Ra sân: Gustavo Silva
Kiến tạo: Maximiliano Araujo



Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva


Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Hidemasa Morita



Ra sân: Miguel Magalhes

Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi

Ra sân: Pedro Goncalves

Ra sân: Geny Catamo

Ra sân: Francisco Trincao

Bàn thắng
Phạt đền
𝓰 Hỏng phạt đền
♛
Phản lưới n♈hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sporting CP VS Vitoria Guimaraes


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sporting CP vs Vitoria Guimaraes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.25 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.16 | |
20 | Maximiliano Araujo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.13 | |
6 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.25 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.38 | |||
7 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.36 | |
17 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
18 | Telmo Emanuel Gomes Arcanjo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
13 | Joao Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.38 | |
71 | Gustavo Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ