

1.05
0.85
0.87
1.01
1.20
6.50
13.00
1.11
0.78
0.22
3.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Viktor Gyokeres




Ra sân: Tiago Morais




Ra sân: Aderllan Leandro de Jesus Santos

Ra sân: Joao Graca
Ra sân: Pedro Goncalves



Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Morten Hjulmand

Ra sân: Francisco Trincao

Ra sân: Geny Catamo


Ra sân: Ole Pohlmann
Ra sân: Hidemasa Morita


Kiến tạo: Vitor Gomes
Bàn thắng
Phạt đền
ཧ ✱ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𓂃ܫ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒉰 Thay người
𝔉
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.97 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 44 | 7.77 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 42 | 8.11 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 64 | 7.01 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 56 | 7.35 | |
13 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 5 | 2 | 4 | 34 | 25 | 73.53% | 6 | 0 | 62 | 9.1 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.09 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 76 | 95% | 0 | 1 | 93 | 6.98 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 1 | 80 | 6.42 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 72 | 6.63 | |
28 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 31 | 6.43 | |
91 | Rodrigo Duarte Ribeiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.22 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 99 | 90 | 90.91% | 0 | 4 | 115 | 7.43 | |
57 | Geovany Quenda | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 60 | 8.01 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Vitor Gomes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.91 | |
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 3 | 0 | 56 | 5.9 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 38 | 6.42 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 33 | 5.68 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 55 | 5.93 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 42 | 4.45 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.15 | |
42 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 6.05 | |
17 | Marios Vrousai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 54 | 6.32 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 42 | 7.03 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 29 | 5.95 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
3 | Miguel Nobrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 1 | 52 | 6.1 | |
16 | Brandon Aguilera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.34 | |
80 | Ole Pohlmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 30 | 6.01 | |
20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 24 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ