

0.88
1.00
0.94
0.94
4.20
4.00
1.80
0.94
0.96
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Geovany Quenda


Kiến tạo: Pedro Goncalves







Ra sân: Hidemasa Morita

Ra sân: Matheus Reis de Lima

Ra sân: Maximiliano Araujo


Ra sân: Savio Moreira de Oliveira

Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva



Ra sân: Mateo Kovacic
Ra sân: Geovany Quenda

Ra sân: Francisco Trincao


Bàn thắng
Phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Hỏng phạt đền
💯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༺
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 39 | 6.78 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 20 | 8.32 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 21 | 5.82 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.48 | |
20 | Maximiliano Araujo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 7.44 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 21 | 8.01 | |
1 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
6 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.15 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.37 | |
57 | Geovany Quenda | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 7.17 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 74 | 5.77 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 5.41 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 50 | 6.07 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 59 | 5.75 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 37 | 36 | 97.3% | 9 | 0 | 53 | 7.57 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.49 | |
24 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 55 | 5.32 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 30 | 100% | 2 | 0 | 38 | 6.5 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 36 | 6.19 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 45 | 5.45 | |
66 | Jahmai Simpson-Pusey | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 48 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ