Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 16/02/2022
Sporting CP
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 4)
Manchester City
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Manchester City Manchester City
7'
match goal 0 - 1 Riyad Mahrez
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
9'
match var ꦚ Riyad Mahrez Goal awarded
17'
match goal 0 - 2♋ Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
32'
match goal 0 - 3 Phil Foden
Kiến tạo: Riyad Mahrez
44'
match goal 0 - 4 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Kiến tạo: Raheem Sterling
Manuel Ugarte
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
51'
51'
match var ಞ Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Goal cancelled
58'
match goal 0 - 5 Raheem Sterling
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
61'
match change Ilkay Gundogan
Ra sân: Phil Foden
62'
match change Olexandr Zinchenko
Ra sân: John Stones
ꦦ Matheus Luiz Nunes match yellow.png
66'
73'
match change Fernando Luis Roza, Fernandinho
Ra sân: Rodrigo Hernandez
74'
match yellow.png ❀ Ilkay Gundogan
Islam Slimani
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
75'
Bruno Tabata
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
75'
ܫ Ricardo Esgaio Souza match yellow.png
78'
🍬 Manuel Ugarte match yellow.png
83'
Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Pedro Porro
match change
83'
85'
match change Liam Delap
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
85'
match change Nathan Ake
Ra sân: Aymeric Laporte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penജ Hỏng phạt đền match phan luoi✤ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
384
 
Số đường chuyền
 
674
80%
 
Chuyền chính xác
 
93%
9
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
14
15
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
92
 
Pha tấn công
 
154
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Bruno Tabata
23
Marcus Edwards
13
Luis Carlos Novo Neto
11
Nuno Santos
9
Islam Slimani
16
Ruben Vinagre
87
Goncalo Esteves
15
Manuel Ugarte
31
Joao Virginia
3
Zouhair FEDDAL
22
André Filipe Eusébio Paulo
68
Daniel Braganca
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-3-3 Manchester City Manchester City
1
Garrido
2
Lima
4
Nion
25
Inacio
47
Souza
8
Nunes
6
Palhinha
24
Porro
28
Goncalve...
17
Garcia
21
Fernande...
31
Moraes
5
Stones
3
Dias
14
Laporte
27
Cancelo
17
Bruyne
16
Hernande...
20
2
Silva
26
Mahrez
47
Foden
7
Sterling

Substitutes

84
Cieran Slicker
8
Ilkay Gundogan
25
Fernando Luis Roza, Fernandinho
48
Liam Delap
11
Olexandr Zinchenko
6
Nathan Ake
79
Luke Mbete
90
Romeo Lavia
37
Kayky
87
James Mcatee
33
Scott Carson
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Bruno Tabata 7
Marcus Edwards 23
Luis Carlos Novo Neto 13
Nuno Santos 11
Islam Slimani 9
Ruben Vinagre 16
Goncalo Esteves 87
Manuel Ugarte 15
Joao Virginia 31
Zouhair FEDDAL 3
André Filipe Eusébio Paulo 22
Daniel Braganca 68
Sporting CP Manchester City
84 Cieran Slicker
8 Ilkay Gundogan
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
48 Liam Delap
11 Olexandr Zinchenko
6 Nathan Ake
79 Luke Mbete
90 Romeo Lavia
37 Kayky
87 James Mcatee
33 Scott Carson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 54%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 0.7
5.3 Sút trúng cầu môn 5.7
55.3% Kiểm soát bóng 57.2%
10.5 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (39trận)
Chủ Khách
🦂 Manchester City (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
9
6
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
7
2
6