

Diễn biến chính



Kiến tạo: Nuno Santos


Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
Ra sân: Sebastian Coates Nion

Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes


Ra sân: Rafik Guitane

Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
Ra sân: Hector Bellerin

Ra sân: Nuno Santos


Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho

Ra sân: Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca
Ra sân: Pedro Goncalves

Bàn thắng
Phạt đền
🐲 Hỏng phạt đền
Phản lಌưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩵ Thay ngư🌄ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 23 | 6.78 | |
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 1 | 59 | 6.68 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.02 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.75 | |
19 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 2 | 61 | 8.03 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 74 | 93.67% | 1 | 6 | 96 | 7.7 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 84 | 75 | 89.29% | 3 | 2 | 97 | 7.42 | |
11 | Nuno Santos | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 46 | 37 | 80.43% | 7 | 0 | 69 | 7.72 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 12 | 0 | 67 | 7.19 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 5 | 3 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 1 | 55 | 8.63 | |
33 | Arthur Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 74 | 7.97 | |
28 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 41 | 6.87 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 24 | 6.65 | |
32 | Mateo Tanlongo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
79 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.23 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Edson Andre Sitoe, Mexer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 58 | 6.4 | |
31 | Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 45 | 5.93 | |
11 | Cassiano Dias Moreira | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 26 | 6.02 | |
10 | Francisco Oliveira Geraldes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 27 | 5.79 | |
20 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 5.13 | |
5 | Joao Pedro Costa Gamboa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 2 | 47 | 6.57 | |
95 | James Edward Lea Siliki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 22 | 6.2 | |
27 | Rafik Guitane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 51 | 6.03 | |
50 | Joao Carlos Cardoso Santo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
7 | Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
99 | Daniel Alexis Leite Figueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 0 | 64 | 7.46 | |
21 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 39 | 6.34 | |
78 | Tiago Araujo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 6.37 | |
62 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 52 | 5.95 | |
33 | Joao Marques | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 10 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ