Vòng 29
02:00 ngày 26/04/2021
Sporting Braga
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sporting Lisbon 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
10'
match yellow.png 🦩 Goncalo Inacio
Fransergio Rodr🌄igues Barbosa match yellow.png
17'
18'
match yellow.pngmatch red ඣ Goncalo Inacio 𝄹
46'
match change Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Nuno Santos
46'
match change Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
💖  Nicolas Fabian Gaitan match yellow.png
64'
65'
match change Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Joao Mario
65'
match change Matheus Reis de Lima
Ra sân: Pedro Goncalves
Elmutasem El Masrati
Ra sân: Andre Castro Pereira
match change
68'
André Filipe Horta
Ra sân: Nicolas Fabian Gaitan
match change
68'
77'
match yellow.png 🌳 Tiago Barreiros de Melo Tomas
André Filipe Horta match yellow.png
78'
Gustavo Lucas Piazon
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
79'
Cristian Borja
Ra sân: Nuno Sequeira
match change
79'
81'
match goal 0 - 1 Matheus Luiz Nunes
Kiến tạo: Pedro Porro
Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
84'
90'
match change Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Ra sân: Nuno Mendes
🌜  Ricardo Esgaio Souza match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  Pedro Goncalves ꦯ ꧃
90'
match yellow.png Antonio Adan Garrido 🐎

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ♑ Hỏng phạt đền match phan luoi  🐼 Phản lưới nhà 🎶 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ༺ 🗹 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
630
 
Số đường chuyền
 
270
88%
 
Chuyền chính xác
 
67%
22
 
Phạm lỗi
 
9
8
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
146
 
Pha tấn công
 
68
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Rolando Jorge Pires da Fonseca
26
Cristian Borja
2
Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves
8
Elmutasem El Masrati
12
Tiago Magalhaes Sa
17
Rui Pedro Da Rocha Fonte
11
Gustavo Lucas Piazon
15
André Filipe Horta
7
Joao Pedro Barradas Novais
Sporting Braga Sporting Braga 4-4-2
3-5-2 Sporting Lisbon Sporting Lisbon
1
Matheus
5
Sequeira
3
Tormena
34
Silva
47
Souza
90
Galeno
27
Barbosa
88
Pereira
21
Horta
9
Ruiz
10
Gaitan
1
Garrido
52
Inacio
4
Nion
3
FEDDAL
24
Porro
17
Mario
6
Palhinha
28
Goncalve...
5
Mendes
21
Fernande...
11
Santos

Substitutes

68
Daniel Braganca
19
Tiago Barreiros de Melo Tomas
81
Luis Maximiano
2
Matheus Reis de Lima
77
Jovane Cabral
13
Luis Carlos Novo Neto
27
Joao Pedro da Silva Pereira
8
Matheus Luiz Nunes
20
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Rolando Jorge Pires da Fonseca 6
Cristian Borja 26
Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves 2
Elmutasem El Masrati 8
Tiago Magalhaes Sa 12
Rui Pedro Da Rocha Fonte 17
Gustavo Lucas Piazon 11
André Filipe Horta 15
Joao Pedro Barradas Novais 7
Sporting Braga Sporting Lisbon
68 Daniel Braganca
19 Tiago Barreiros de Melo Tomas
81 Luis Maximiano
2 Matheus Reis de Lima
77 Jovane Cabral
13 Luis Carlos Novo Neto
27 Joao Pedro da Silva Pereira
8 Matheus Luiz Nunes
20 Gonzalo Jordy Plata Jimenez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 5.3
58.5% Kiểm soát bóng 55.3%
11.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎐 Sporting Braga☂ (43trận)
Chủ Khách
ꦫ Sporting Lisbon (39trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
9
2
HT-H/FT-T
3
0
5
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
1
HT-B/FT-B
0
7
2
7