Vòng 21
01:00 ngày 10/02/2025
Sporting Braga
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Gil Vicente 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
1.01
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.53
X
4.33
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Roger Fernandes 1 - 0 match goal
10'
15'
match red  Jorge Aguirre de Cespedes ♛
Gabri Martinez
Ra sân: Ismael Gharbi
match change
59'
Amine El Ouazzani
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
match change
59'
Diego Rodrigues
Ra sân: Jean Gorby
match change
71'
Uros Racic
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
match change
71'
73'
match change Jesus Castillo
Ra sân: Santiago Garcia
77'
match change Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Sergio Bermejo Lillo
Roger Fernandes 2 - 0 match goal
81'
86'
match change Jordi Mboula
Ra sân: Kanya Fujimoto
86'
match change Carlos Eduardo
Ra sân: Felix Correia
87'
match change Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Ra sân: Facundo Agustin Caseres
Joao de Vasconcelos Faria Goncalves
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌊 Hỏng phạt đền 𒐪  match phan luoi Phản lưới nhà 💖  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🏅 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Gil Vicente Gil Vicente
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
621
 
Số đường chuyền
 
371
91%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
27
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
14
19
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
7
19
 
Long pass
 
23
120
 
Pha tấn công
 
79
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Amine El Ouazzani
50
Diego Rodrigues
10
Uros Racic
77
Gabri Martinez
80
Joao de Vasconcelos Faria Goncalves
3
Robson Bambu
53
Jonatas Noro
12
Tiago Magalhaes Sa
19
Adrian Marin Gomez
Sporting Braga Sporting Braga 4-2-3-1
5-3-2 Gil Vicente Gil Vicente
91
Hornicek
55
Chissumb...
26
Arrey-Mb...
15
Oliveira
13
Ferreira
29
Gorby
8
Moutinho
20
Gharbi
21
Horta
11
2
Fernande...
39
Aliaga
42
Ventura
2
Carlos
23
Soares
4
Elimbi
5
Caseres
57
Cruz
22
Lillo
10
Fujimoto
19
Garcia
9
Cespedes
71
Correia

Substitutes

7
Tidjany Chabrol Toure
6
Jesus Castillo
77
Jordi Mboula
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
29
Carlos Eduardo
99
Brian Araujo
16
Guilherme Beleza Braga Figueiredo
28
Diogo Costa
45
Jonathan Mawesi
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Amine El Ouazzani 9
Diego Rodrigues 50
Uros Racic 10
Gabri Martinez 77
Joao de Vasconcelos Faria Goncalves 80
Robson Bambu 3
Jonatas Noro 53
Tiago Magalhaes Sa 12
Adrian Marin Gomez 19
Sporting Braga Gil Vicente
7 Tidjany Chabrol Toure
6 Jesus Castillo
77 Jordi Mboula
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
29 Carlos Eduardo
99 Brian Araujo
16 Guilherme Beleza Braga Figueiredo
28 Diogo Costa
45 Jonathan Mawesi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
58% Kiểm soát bóng 46%
14.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 2.7
55.5% Kiểm soát bóng 49.4%
11.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

﷽ Sporting Braga (41trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
5
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
0
7
1
0

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 1 0 0 64 61 95.31% 0 0 72 6.63
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 0 0 0 36 34 94.44% 1 0 43 6.57
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 0 0 0 77 74 96.1% 0 0 88 7.74
10 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 23 6.35
39 Francisco Jose Navarro Aliaga Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 12 6.38
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 2 1 3 49 42 85.71% 5 2 80 7.58
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 83 81 97.59% 0 1 90 7.13
91 Lukas Hornicek Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 30 7.2
20 Ismael Gharbi Cánh trái 2 0 0 29 22 75.86% 3 0 42 6.7
11 Roger Fernandes Cánh phải 4 4 3 47 40 85.11% 3 0 76 9.34
77 Gabri Martinez Cánh trái 0 0 1 24 21 87.5% 1 0 31 6.35
29 Jean Gorby Tiền vệ trụ 0 0 0 65 58 89.23% 0 2 77 7.4
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.12
80 Joao de Vasconcelos Faria Goncalves 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
55 Chissumba 2 0 2 67 61 91.04% 4 2 85 7.45
50 Diego Rodrigues Defender 2 0 1 14 14 100% 0 0 18 6.4

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 67 6.32
6 Jesus Castillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 5.96
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 2 2 1 26 21 80.77% 1 1 35 6.33
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 41 6.13
71 Felix Correia Cánh trái 1 0 2 32 21 65.63% 2 0 49 6.26
22 Sergio Bermejo Lillo Cánh phải 0 0 1 25 23 92% 0 0 44 6.33
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 5.96
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 0 2 52 6.41
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 59 56 94.92% 0 1 68 6.45
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 2 2 47 6.51
4 Marvin Gilbert Elimbi Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 49 6.51
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 4.85
7 Tidjany Chabrol Toure Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 6 6.38
29 Carlos Eduardo Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04
19 Santiago Garcia Tiền vệ công 1 1 0 41 28 68.29% 1 4 53 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ