

0.96
0.94
0.85
1.03
2.87
3.75
2.16
1.25
0.68
0.30
2.40
Diễn biến chính






Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi



Ra sân: Martim Fernandes
Ra sân: Rodrigo Zalazar


Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias

Ra sân: Francisco Conceição

Ra sân: Abel Ruiz

Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma


Kiến tạo: Mehdi Taromi

Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Evanilson
Bàn thắng
Phạt đền
🦩
Hỏng phạt đền
🦂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 25 | 6.95 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 31 | 6.33 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 33 | 6.34 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 27 | 6.54 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.62 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 0 | 49 | 7.3 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 35 | 7.07 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.14 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 0 | 31 | 6.53 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 4.95 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 3 | 2 | 75 | 7.57 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 54 | 100% | 0 | 0 | 57 | 6.57 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 51 | 6.83 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 38 | 6.13 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 4 | 1 | 31 | 6.56 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 37 | 6.34 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 4 | 2 | 64 | 6.68 | |
31 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 1 | 71 | 7.15 | |
10 | Francisco Conceição | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 24 | 23 | 95.83% | 8 | 0 | 46 | 6.94 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 5 | 82 | 7.53 | |
52 | Martim Fernandes | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 46 | 6.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ