

1.03
0.85
0.91
0.95
1.36
5.00
7.50
0.85
0.95
0.29
2.50
Diễn biến chính



Ra sân: Caio Santana

Kiến tạo: Rodrigo Zalazar



Ra sân: Manuel Keliano

Ra sân: Gustavo Rodrigues
Ra sân: Amine El Ouazzani

Ra sân: Roger Fernandes

Ra sân: Vitor Carvalho Vieira


Ra sân: Rodrigo Pinho

Kiến tạo: Nilton Varela Lopes

Ra sân: Nilton Varela Lopes


Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta





Bàn thắng
Phạt đền
🧔
Hỏng phạt đền
🎃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 4 | 2 | 68 | 7.1 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 7 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 33 | 6.6 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 3 | 2 | 67 | 6.7 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 74 | 6.8 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 26 | 22 | 84.62% | 8 | 1 | 47 | 7.5 | |
26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 61 | 6.6 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 0 | 50 | 6.8 | |
17 | Josafat Mendes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 4 | 0 | 73 | 6.7 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 17 | 7.2 | |
33 | Joao Marques | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
20 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 2 | 19 | 7.2 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 37 | 6.9 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 47 | 7 | |
11 | Gustavo Rodrigues | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | ||
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 30 | 7 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 47 | 7.4 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 25 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ