Vòng Chung kết
02:45 ngày 28/01/2024
Sporting Braga
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Estoril

Pen [5-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.08
O 3
0.91
U 3
0.95
1
1.40
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Estoril Estoril
Jose Miguel da Ro⛎cha Fonte  match yellow.png
3'
6'
match pen 0 - 1 Cassiano Dias Moreira 🥂 
Ricardo Jorge Luz Horta 1 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
match goal
20'
🐼   Alvaro Djalo ♍ match yellow.png
22'
37'
match yellow.png 🍎  Tiago Araujo ꦯ
43'
match yellow.png  Mateus 🉐Fernandes 🐎
45'
match yellow.png 𓄧 Wagner Pina ♕
62'
match yellow.png 🐎 Rafik Guitane
 ❀ 𓆉  Ricardo Jorge Luz Horta match yellow.png
64'
83'
match yellow.png 𝓀  Daniel Alexis Leite Fi𝐆gueira
90'
match yellow.png  🐷 🐭 Alejandro Marques

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧟ Hỏng ph🥂ạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 𒀰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ജ Thay người ꦇ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Estoril Estoril
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
99
 
Pha tấn công
 
63
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 53.67%
14.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 3
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.1
55.5% Kiểm soát bóng 49.9%
11.5 Phạm lỗi 16.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

😼 Sporting Braga (41trận)
Chủ Khách
Estoril (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
1
HT-B/FT-B
0
7
1
2