Kết quả trận Sporting Braga vs Benfica, 00h00 ngày 18/05


1.05
0.83
0.90
0.94
4.25
4.10
1.66
0.75
1.14
0.25
2.60
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Sporting Braga vs Benfica










Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu

Ra sân: Andreas Schjelderup

Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis

Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria


Ra sân: Rodrigo Zalazar

Ra sân: Uros Racic

Ra sân: Afonso Patrao


Ra sân: Tomas Araujo
Ra sân: Sikou Niakate


Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Victor Gomez Perea

Bàn thắng
Phạt đền
⛦ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sporting Braga VS Benfica


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sporting Braga vs Benfica
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.13 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
10 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.54 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.45 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.2 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.33 | |
91 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
55 | Chissumba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
67 | Afonso Patrao | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.08 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.38 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.29 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 6 | 6.01 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.21 | |
21 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ