Vòng 22
07:30 ngày 03/08/2022
Sport Club Recife PE
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Criciuma
Địa điểm: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE
Phút
Criciuma Criciuma
37'
match yellow.png ✃ Oswaldo Henriquez Bocanegra
39'
match goal 0 - 1 Lohan do Santos Freire
Kiến tạo: Renan Areias
45'
match yellow.png 🅰 Leonardo de Oliveira Costa
Vagner Silva de Souza, Vagner Love 1 - 1
Kiến tạo: Luciano Batista da Silva Junior
match goal
86'
90'
match yellow.png 🎐 Caio Henrique da Silva Dantas
90'
match yellow.png ✅ Marcos Vinicius Serrato
90'
match yellow.png ℱ Claudio Tencati
𝓰 Lucas Camilo Hernandez Perdomo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌌 Hỏng phạt đền match phan luoi🦩 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐭 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE
Criciuma Criciuma
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
444
 
Số đường chuyền
 
302
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Thử thách
 
15
126
 
Pha tấn công
 
103
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 1
33.33% Kiểm soát bóng 72.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 0.7
5.6 Phạt góc 5.2
2.4 Thẻ vàng 1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.3
39.1% Kiểm soát bóng 58.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝓰 Sport Club Recife PE (78trận)
Chủ Khách
Criciuma (71trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
11
8
HT-H/FT-T
8
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
4
HT-T/FT-H
1
4
6
2
HT-H/FT-H
8
3
4
6
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
3
6
5
2
HT-B/FT-B
4
11
2
7