Vòng Round 1
08:00 ngày 12/05/2024
Spokane Velocity
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Omaha
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 2.75
0.93
U 2.75
0.88
1
3.50
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Spokane Velocity Spokane Velocity
Phút
Omaha Omaha
4'
match yellow.png ꦓ Luca Mastrantonio
11'
match goal 0 - 1 Missael Rodriguez
Kiến tạo: Lagos Kunga
Andre Lewis 1 - 1 match goal
16'
51'
match pen 1 - 2 Pedro Dolabella
Luis Gil 2 - 2 match goal
56'
65'
match yellow.png ♊ Marco Milanese
൲ Javier Gil match yellow.png
90'
Javier Gil 3 - 2
Kiến tạo: Romain Metanire
match goal
90'
90'
match yellow.png ꦯ Josue Aaron Gomez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍃 Hỏng phạt đền match phan luoi𝓰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𓄧 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spokane Velocity Spokane Velocity
Omaha Omaha
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
515
 
Số đường chuyền
 
409
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Thử thách
 
7
122
 
Pha tấn công
 
110
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.4
2.5 Sút trúng cầu môn 5.2
51.9% Kiểm soát bóng 49.9%
11.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 Spokane Velocity (38trận)
Chủ Khách
Omaha (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
3
HT-H/FT-T
3
4
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
1
0
5