Vòng Playoffs
23:30 ngày 23/08/2023
Spartak Trnava
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Dnipro-1 2
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.85
O 2.5
0.82
U 2.5
0.78
1
2.10
X
3.28
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.53
-0
1.12
O 1
0.78
U 1
0.82

Diễn biến chính

Spartak Trnava Spartak Trnava
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
5'
match red ꦏ  Eduard Sarapiy
♓ 🌃 Erik Daniel  match yellow.png
13'
45'
match yellow.png ⛎ Valentyn Rubchynskyi ℱ 
Martin Bukata  𒁃 match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Oleksandr Svatok 𝓡
ဣ  Kelvin Ofori match yellow.png
53'
Kelvin Ofori 1 - 0
Kiến tạo: Erik Daniel
match goal
55'
ꦦ ♌ Azeez Oseni   match yellow.png
59'
67'
match pen 1 - 1 Oleksandr Pikhalyonok ಞ 
74'
match yellow.png ෴ Igor Kog♏ut 
89'
match yellow.pngmatch red  Igor Kogut ෴ ﷽
90'
match yellow.png 🍎 🅰  Yakiv Kinareykin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦂  Hỏng phạt đền ꦏ match phan luoi Phꦑản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🎉 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Trnava Spartak Trnava
Dnipro-1 Dnipro-1
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
7
130
 
Pha tấn công
 
83
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 2
49% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 3.3
1 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 2.8
29.3% Kiểm soát bóng 52.7%
7.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 𓆏 🌄Spartak Trnava (29trận)
Chủ Khách
Dnipro-1 (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
5
4
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
0
5
0
0