

0.89
0.99
0.83
1.03
5.80
3.90
1.51
0.83
0.92
0.78
0.92
Diễn biến chính




Kiến tạo: Tobias Lauritsen




Ra sân: Gjivai Zechiel




Ra sân: Pelle Clement


Ra sân: Gijs Smal

Ra sân: Quinten Timber


Ra sân: Santiago Gimenez
Ra sân: Arno Verschueren

Ra sân: Camiel Neghli


Ra sân: Julian Baas

Ra sân: Mohamed Nassoh


Bàn thắng
Phạt đền
💦 Hỏng phạt đền
🎉 ☂ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱ 𓆉 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
8 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 5 | 17 | 7.3 | |
4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
5 | Djevencio van der Kust | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
6 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 21 | 6.9 | |
2 | Boyd Reith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 24 | 6.8 | |
3 | Rick Meissen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
7 | Camiel Neghli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 7.1 | |
11 | Mohamed Nassoh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.5 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 2 | 33 | 6.9 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 21 | 6.8 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 29 | 6.5 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 2 | 37 | 6.7 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 22 | 6.6 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
24 | Gjivai Zechiel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ