

90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [5-4]
1.03
0.77
0.90
0.80
2.25
3.48
2.63
0.77
0.98
1.04
0.66
Diễn biến chính



Ra sân: Bart Ramselaar



Ra sân: Mark Van Der Maarel

Ra sân: Othmane Boussaid

Ra sân: Sean Klaiber
Ra sân: Mike Eerdhuijzen


Kiến tạo: Sander van der Streek
Ra sân: Younes Namli

Ra sân: Tobias Lauritsen



Ra sân: Jens Toornstra

Ra sân: Anastasios Douvikas
Bàn thắng
Phạt đền
ඣ Hỏng phạt đền
Phản lướꦅi nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧑
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Jonathan Alexander De Guzman | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 20 | 6.54 | |
5 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 7 | 3 | 100 | 7.09 | |
14 | Adil Auassar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 3 | 33 | 5.74 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 65 | 85.53% | 0 | 8 | 90 | 7.04 | |
8 | Younes Namli | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 42 | 30 | 71.43% | 2 | 0 | 56 | 6.53 | |
1 | Nick Olji | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 0 | 64 | 7.65 | |
7 | Vito van Crooy | Cánh phải | 3 | 1 | 6 | 51 | 40 | 78.43% | 16 | 1 | 98 | 8.17 | |
12 | Dirk Abels | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 29 | 6.64 | |
10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 62 | 7.09 | |
6 | Joshua Kitolano | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 4 | 76 | 7.59 | |
9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 8 | 37 | 6.69 | |
11 | Koki Saito | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 1 | 60 | 6.64 | |
4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 63 | 7.03 | |
2 | Shurandy Sambo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 63 | 48 | 76.19% | 5 | 6 | 89 | 6.93 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Bas Dost | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 9 | 35 | 7.42 | |
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 1 | 1 | 61 | 7.8 | |
2 | Mark Van Der Maarel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 6.23 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 0 | 33 | 6.46 | |
33 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 48 | 75% | 1 | 8 | 84 | 7.33 | |
17 | Sean Klaiber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 63 | 6.87 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 23 | 52.27% | 0 | 1 | 68 | 8.04 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 3 | 54 | 7.51 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 0 | 48 | 6.76 | |
23 | Bart Ramselaar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 25 | 6.47 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 15 | 5.73 | |
27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 29 | 6.66 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 42 | 6.78 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 29 | 6.23 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 0 | 67 | 7.92 | |
10 | Taylor Booth | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 7 | 0 | 44 | 7.27 | |
19 | Anthony Descotte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ