

1.04
0.78
1.00
0.80
2.37
3.40
2.50
0.81
1.03
0.30
2.40
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lukas Haraslin

Kiến tạo: Filip Panak


Ra sân: John Mellberg

Ra sân: Moussa Yeo

Ra sân: Nene Dorgeles
Kiến tạo: Victor Olatunji

Ra sân: Victor Olatunji


Ra sân: Bobby Clark
Ra sân: Tomas Wiesner

Ra sân: Lukas Haraslin



Ra sân: Stefan Bajcetic
Ra sân: Qazim Laci


Bàn thắng
Phạt đền
൲
Hỏng phạt đền
🍰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ও
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jaroslav Zeleny | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
22 | Lukas Haraslin | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 30 | 7.5 | |
6 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 42 | 7.2 | |
18 | Lukas Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 38 | 7.7 | |
1 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 2 | 34 | 7 | |
27 | Filip Panak | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 36 | 7.5 | |
14 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 3 | 45 | 6.9 | |
28 | Tomas Wiesner | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
17 | Angelo Preciado | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 8 | 40% | 3 | 1 | 46 | 6.9 | |
7 | Victor Olatunji | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 14 | 7.9 | |
41 | Martin Vitik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
32 | Matej Rynes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
29 | Ermal Krasniqi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
10 | Albion Rrahmani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.9 |
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 2 | 96 | 6.6 | |
7 | Nicolas Capaldo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
70 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 0 | 88 | 7.1 | |
27 | Lucas Gourna-Douath | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
45 | Nene Dorgeles | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
21 | Petar Ratkov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
15 | Mamady Diambou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 47 | 6.6 | |
28 | Adam Daghim | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
19 | Karim Konate | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
8 | Stefan Bajcetic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 77 | 68 | 88.31% | 1 | 0 | 95 | 6.6 | |
10 | Bobby Clark | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
30 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 2 | 0 | 81 | 7.2 | |
49 | Moussa Yeo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
36 | John Mellberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 39 | 6.4 | |
4 | Hendry Blank | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 1 | 85 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ