

0.96
0.90
0.93
0.87
2.57
3.15
2.50
0.92
0.88
1.06
0.74
Diễn biến chính





Ra sân: Theo Walcott

Ra sân: Joe Aribo


Kiến tạo: Cheick Oumar Doucoure

Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Carlos Alcaraz

Ra sân: Kamal Deen Sulemana


Ra sân: Cheick Oumar Doucoure

Ra sân: Jeffrey Schlupp

Ra sân: Jordan Ayew

Ra sân: Marc Guehi


Bàn thắng
Phạt đền
🍰 Hỏng phạt đền
🌱 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦉ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Theo Walcott | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 4 | 2 | 70 | 6.2 | |
12 | Paul Onuachu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.33 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 72 | 6.28 | |
3 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 4 | 2 | 76 | 7.04 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 68 | 6.36 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 24 | 6.23 | |
19 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 4 | 80 | 6.76 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 36 | 6.38 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 1 | 46 | 6.57 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 5.69 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 54 | 6.29 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 48 | 6.84 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 46 | 6.93 | |
4 | Luka Milivojevic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
21 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 40 | 7.29 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 33 | 7.12 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 46 | 6.58 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 22 | 6.79 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 47 | 8.8 | |
8 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 39 | 7.07 | |
7 | Michael Olise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 0 | 50 | 6.89 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 44 | 6.82 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 38 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ