Vòng 10
02:00 ngày 25/09/2021
Sochaux
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: Auguste Bonal Stade
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Sochaux Sochaux
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
46'
match change Mathias Autret
Ra sân: Alexis Trouillet
Marvin Senaya
Ra sân: Valentin Henry
match change
52'
65'
match yellow.png Theo Pellenard ꦰ
Steve Ambri
Ra sân: Maxime Do Couto Teixeira
match change
73'
Alan Virginius
Ra sân: Tony Mauricio
match change
73'
75'
match change Aly Ndom
Ra sân: Gaetan Perrin
78'
match yellow.png Aly Ndom
Yann Kitala
Ra sân: Aldo Kalulu Kyatengwa
match change
86'
Malcolm Viltard
Ra sân: Rassoul Ndiaye
match change
87'
90'
match change Lassine Sinayoko
Ra sân: Gauthier Hein

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🅠 match phan luoi Phản lưới nhà 🃏  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ಌ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sochaux Sochaux
AJ Auxerre AJ Auxerre
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
422
 
Số đường chuyền
 
407
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
9
51
 
Pha tấn công
 
61
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Yann Kitala
30
Mehdi Jeannin
2
Marvin Senaya
17
Steve Ambri
20
Hermann Tebily
24
Malcolm Viltard
26
Alan Virginius
Sochaux Sochaux 4-3-3
4-3-3 AJ Auxerre AJ Auxerre
16
Prevot
19
Pogba
22
Aaneba
4
Ndour
29
Henry
14
Ndiaye
28
Weissbec...
6
Thioune
11
Teixeira
15
Kyatengw...
7
Mauricio
16
Leon
15
Georgen
4
Junior
5
Pellenar...
3
Bernard
22
Sakhi
12
Toure
27
Trouille...
7
Hein
19
Gaetan
10
Perrin

Substitutes

6
Aly Ndom
14
Mohamed Ben Fredj
21
Remy Dugimont
40
Theo De Percin
25
Lassine Sinayoko
29
Mathias Autret
2
Carlens Arcus
Đội hình dự bị
Sochaux Sochaux
Yann Kitala 9
Mehdi Jeannin 30
Marvin Senaya 2
Steve Ambri 17
Hermann Tebily 20
Malcolm Viltard 24
Alan Virginius 26
Sochaux AJ Auxerre
6 Aly Ndom
14 Mohamed Ben Fredj
21 Remy Dugimont
40 Theo De Percin
25 Lassine Sinayoko
29 Mathias Autret
2 Carlens Arcus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5
39% Kiểm soát bóng 34.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.3
3.2 Sút trúng cầu môn 4.6
36.6% Kiểm soát bóng 40.7%
2.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sochaux (25trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
4
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
6
4
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1