

0.98
0.84
1.01
0.79
4.20
3.65
1.85
0.82
1.08
1.02
0.86
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jonas Older Wind


Ra sân: Petar Stojanovic

Ra sân: Timi Max Elsnik

Ra sân: Jan Mlakar



Ra sân: Victor Bernth Kristansen

Ra sân: Jonas Older Wind

Ra sân: Rasmus Hojlund


Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg

Ra sân: Morten Hjulmand
Ra sân: Benjamin Sesko

Ra sân: Andraz Sporar

Bàn thắng
Phạt đền
✅ Hỏng phạt đền
💝
Phản lưới nhà
꧙ ♕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💮
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovenia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erik Janza | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 33 | 6.39 | |
1 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.85 | |
9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 15 | 6 | |
20 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 5.84 | |
10 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.52 | |
17 | Jan Mlakar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 5.97 | |
6 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 34 | 6.88 | |
22 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 35 | 6.4 | |
2 | Zan Karnicnik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 35 | 6.19 | |
21 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
11 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 16 | 6.06 |
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.53 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 9 | 0 | 46 | 7.56 | |
3 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 2 | 58 | 6.62 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 68 | 6.55 | |
6 | Andreas Christensen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 65 | 100% | 0 | 2 | 71 | 6.94 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 1 | 1 | 62 | 6.5 | |
19 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 25 | 7.06 | |
21 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 60 | 6.46 | |
18 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 1 | 47 | 6.54 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 17 | 6.4 | |
17 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 46 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ