Vòng 22
01:45 ngày 01/07/2023
Sligo Rovers 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Bohemians
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Sligo Rovers Sligo Rovers
Phút
Bohemians Bohemians
💙 William Fitzgerald match yellow.png
1'
Kailin Barlow 1 - 0
Kiến tạo: Max Mata
match goal
26'
38'
match yellow.png  James 🎐Clarke ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ 
Max Mata 2 - 0 match goal
42'
🧔  Kailin Barlow 𒁃  match yellow.png
43'
 ▨ Johan Brannefalk ꦇ  match yellow.png
45'
45'
match yellow.png  💫 ♋ Adam Mcdonnell
Stefan Radosavlevic 3 - 0
Kiến tạo: William Fitzgerald
match goal
57'
♏  Kailin Barlow match yellow.pngmatch red
63'
64'
match yellow.png ൲ Keith Buckley ♑
67'
match yellow.png 𝕴  John O'Sullivan
 ♛  John Mahon ൩ match yellow.png
77'
86'
match yellow.png ꦦ Patrick Kirk 
87'
match goal 3 - 1 Jonathan Afolabi
Kiến tạo: David McDaid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🔜 match phan luoi Phản lướ𝓡ꦆi nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒀰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sligo Rovers Sligo Rovers
Bohemians Bohemians
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
290
 
Số đường chuyền
 
415
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Thử thách
 
9
90
 
Pha tấn công
 
106
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
53.33% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.4
2.5 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 6.1
1.6 Thẻ vàng 1.5
5.5 Sút trúng cầu môn 5.3
36.5% Kiểm soát bóng 27%
5.7 Phạm lỗi 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sligo Rovers (9trận)
Chủ Khách
Bohemians (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
4