

0.86
0.94
0.80
0.90
1.33
4.65
7.10
0.89
0.86
1.01
0.69
Diễn biến chính


Kiến tạo: Conrad Wallem

Kiến tạo: Lukas Masopust





Ra sân: Peter Ademo

Ra sân: Cristian Tovar
Kiến tạo: David Doudera


Ra sân: Alejandro Artunduaga

Ra sân: Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho

Ra sân: Christos Zafeiris

Ra sân: David Doudera

Ra sân: Conrad Wallem

Ra sân: Ivan Schranz


Kiến tạo: Tomas Holes

Ra sân: Lukas Masopust

Bàn thắng
Phạt đền
𓃲
Hỏng phạt đền
🎉
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐈
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 42 | 6.78 | |
26 | Ivan Schranz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 28 | 6.49 | |
8 | Lukas Masopust | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 3 | 0 | 67 | 7.36 | |
28 | Ales Mandous | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.52 | |
19 | Oscar Dorley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
21 | David Doudera | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 31 | 6.63 | |
5 | Igoh Ogbu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 33 | 8 | |
13 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 7.61 | |
10 | Christos Zafeiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
22 | Andres Dumitrescu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 30 | 6.84 | |
6 | Conrad Wallem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 0 | 49 | 7.18 |
Sheriff Tiraspol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 5.86 | |
35 | Maksym Koval | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 25 | 5.26 | |
90 | Silva Henrique de Sousa, Luvannor | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
23 | Cristian Tovar | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 31 | 5.71 | |
28 | Alejandro Artunduaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.08 | |
15 | Kiki Gabi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 41 | 6 | |
14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 5.83 | |
17 | Jerome Ngom Mbekeli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 5.68 | |
20 | Armel Junior Zohouri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 35 | 5.77 | |
4 | Munashe Garananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 29 | 5.86 | |
69 | Peter Ademo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ