Vòng Round 3
00:00 ngày 08/08/2024
Slavia Praha
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Saint Gilloise 1
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.82
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.00
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Tomas Chory 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Provod
match goal
19'
Tomas Chory 2 - 0
Kiến tạo: Christos Zafeiris
match goal
41'
43'
match yellow.png 🅘 Charles Vanhoutte
53'
match yellow.png 🥂 Cameron Puertas
Oscar Dorley 3 - 0 match goal
57'
ౠ Lukas Provod match yellow.png
68'
73'
match phan luoi 3 - 1 Alexandr Buzek(OW)
85'
match red 🥂 Mohammed Fuseini
꧑ Oscar Dorley match yellow.png
85'
85'
match yellow.png 𒉰 Anthony Moris
89'
match yellow.png 😼 Henok Teklab

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi🌃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌳 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Saint Gilloise Saint Gilloise
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
128
 
Pha tấn công
 
143
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 52.33%
6.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.4
7.6 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2.7
6.1 Sút trúng cầu môn 4.9
49.9% Kiểm soát bóng 56%
8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✨ Slavia Praha (35trận)
Chủ Khách
💙 Saint Gilloise (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
5
6
HT-H/FT-T
2
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
4
6
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
8
1
4