Vòng Playoff
00:00 ngày 26/08/2022
Slavia Praha
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Rakow Czestochowa

90phút [1-0], 120phút [2-0]

Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
🐟 Petr Sevcik match yellow.png
53'
Moses Usor 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Schranz
match goal
62'
65'
match yellow.png 🐓 Milan Rundic
ඣ Oscar Dorley match yellow.png
82'
90'
match yellow.png 🥂 Zoran Arsenic
🀅 Lukas Provod match yellow.png
94'
98'
match yellow.png ಞ Fran Tudor
108'
match yellow.png 💟 Mateusz Wdowiak
117'
match yellow.png ♈ Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
🌳 Peter Oladeji Olayinka match yellow.png
120'
𓃲 Ivan Schranz match yellow.png
120'
Ivan Schranz 2 - 0
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦩 Hỏng phạt đền match phan luoi𒆙 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
23
 
Sút Phạt
 
32
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
29
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
9
2
 
Corners (Overtime)
 
0
130
 
Pha tấn công
 
103
126
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 53.67%
6.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.2
7.6 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 1.2
6.1 Sút trúng cầu môn 4.9
49.9% Kiểm soát bóng 47.9%
8 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

😼 Slavia Praha (35trận)
Chủ Khách
ꦇ Rakow Czestochowa (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
1
0
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
8
1
6