Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 26/11/2021
Slavia Praha
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Feyenoord 1
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Feyenoord Feyenoord
Peter Oladeji Olayinka 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Bahr
match goal
12'
18'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
𝓰 Aiham Ousou match yellow.png
27'
31'
match goal 1 - 1 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Jens Toornstra
37'
match red Guus Til
37'
match yellow.png Guus Til
🐼 Lukas Masopust match yellow.png
39'
Jan Kuchta
Ra sân: Lukas Masopust
match change
46'
Petr Sevcik
Ra sân: Ivan Schranz
match change
62'
🅺 Petr Sevcik match yellow.png
63'
Jan Kuchta 2 - 1
Kiến tạo: Tomas Holes
match goal
66'
⛦ Jan Kuchta match yellow.png
69'
72'
match yellow.png ꦑ Tyrell Malacia
78'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Jens Toornstra
Ubong Ekpai
Ra sân: Ondrej Lingr
match change
78'
85'
match change Reiss Nelson
Ra sân: Luis Sinisterra
85'
match change Lutsharel Geertruida
Ra sân: Marcos Senesi
👍 Taras Kacharaba match yellow.png
89'
90'
match yellow.png ꦯ Cyriel Dessers
90'
match yellow.png 🔯 Orkun Kokcu
90'
match goal 2 - 2 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Lutsharel Geertruida
Ibrahim Traore
Ra sân: Alexander Bahr
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi💞 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Feyenoord Feyenoord
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
459
 
Số đường chuyền
 
312
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Thử thách
 
12
93
 
Pha tấn công
 
102
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ubong Ekpai
1
Ondrej Kolar
22
Michal Krmencik
16
Jan Kuchta
10
Srdjan Plavsic
13
Daniel Samek
23
Petr Sevcik
31
Jan Sirotnik
27
Ibrahim Traore
Slavia Praha Slavia Praha 4-2-3-1
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
28
Mandous
19
Dorley
30
Kacharab...
4
Ousou
5
Bahr
32
Lingr
3
Holes
9
Olayinka
7
Stanciu
8
Masopust
26
Schranz
21
Martzian...
2
Pedersen
18
Trauner
4
Senesi
5
Malacia
17
Aursnes
10
Kokcu
26
Til
28
Toornstr...
11
Linssen
7
Sinister...

Substitutes

24
Naoufal Bannis
33
Cyriel Dessers
6
Mark Diemers
3
Lutsharel Geertruida
25
Ramon Hendriks
9
Alireza Jahanbakhsh
30
Thijs Jansen
14
Reiss Nelson
20
João Carlos Vilaça Teixeira
49
Tein Troost
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Ubong Ekpai 20
Ondrej Kolar 1
Michal Krmencik 22
Jan Kuchta 16
Srdjan Plavsic 10
Daniel Samek 13
Petr Sevcik 23
Jan Sirotnik 31
Ibrahim Traore 27
Slavia Praha Feyenoord
24 Naoufal Bannis
33 Cyriel Dessers 2
6 Mark Diemers
3 Lutsharel Geertruida
25 Ramon Hendriks
9 Alireza Jahanbakhsh
30 Thijs Jansen
14 Reiss Nelson
20 João Carlos Vilaça Teixeira
49 Tein Troost

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
11.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 58.67%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.3
8.9 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 1
6.3 Sút trúng cầu môn 4.4
48.5% Kiểm soát bóng 51.7%
7.1 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐓 Slavia Praha (37trận)
Chủ Khách
Feyenoord (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
8
4
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
4
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
9
3
8