Vòng Qual.3
00:00 ngày 11/08/2023
Slavia Praha 1
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Dnipro-1
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.77
O 2.75
0.74
U 2.75
0.86
1
1.41
X
4.30
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.74
O 1.25
0.96
U 1.25
0.64

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
Ivan Schranz 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Masopust
match goal
5'
Ivan Schranz 2 - 0
Kiến tạo: Mick van Buren
match goal
37'
41'
match yellow.png 🗹 Oleksandr Svatok  🎃 
 🐠 ꩲ Vaclav Jurecka Goal Disallowed match var
51'
53'
match yellow.png  🍬 Ruslan 💖Babenko 
Igoh Ogbu match red
58'
70'
match yellow.png  Bogdan Le⛄dnev 🌠 
74'
match yellow.png  Valentyn Rubchynsꦓkyi
Conrad Wallem 3 - 0 match goal
81'
87'
match yellow.png 𝓰 Vasyl Kravets
 🌼 Lukas Masopust  ꦦ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt🌳 đền 𓆉 match phan luoi   Phản lưới nhà 💝 ও match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍸  T🎐hay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Dnipro-1 Dnipro-1
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
92
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 49.67%
6.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.9
7.6 Phạt góc 3.3
1.5 Thẻ vàng 1.9
6.1 Sút trúng cầu môn 2.8
49.9% Kiểm soát bóng 52.7%
8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Slavia Praha (35trận) 🐬
Chủ Khách
Dnipro-1 (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
0
0
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
8
0
0