Vòng 11
22:59 ngày 06/10/2023
Slaven Koprivnica 1
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
NK Varteks Varazdin
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
Phút
NK Varteks Varazdin NK Varteks Varazdin
Tomislav Strkalj 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Bosec
match goal
16'
Arber Hoxha 2 - 0
Kiến tạo: Michael Agbekpornu
match goal
18'
♉ Daniel Stefulj match yellow.png
30'
♕ Adrian Liber match yellow.png
31'
32'
match goal 2 - 1 Jorgo Pellumbi
38'
match goal 2 - 2 Agon Elezi
Kiến tạo: Antonio Borsic
40'
match yellow.png 🏅 Luka Jelenic
🐻 Adrian Liber match yellow.pngmatch red
68'
72'
match yellow.png ♉ Ivan Nekic
𝕴 Tomislav Strkalj match yellow.png
82'
Tomislav Strkalj 3 - 2
Kiến tạo: Juan Bautista Cascini
match goal
82'
💞 Ivan Susak match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♍ Hỏng phạt đền match phan luoiಞ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💝 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
NK Varteks Varazdin NK Varteks Varazdin
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
285
 
Số đường chuyền
 
453
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Thử thách
 
8
86
 
Pha tấn công
 
110
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 1.67
47.67% Kiểm soát bóng 51%
16 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
51.2% Kiểm soát bóng 52.1%
11 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍷 Slaven Koprivnica (25trận)
Chủ Khách
♎ NK Varteks Varazdin (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
3
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
6
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
3
2
1