Vòng Round 3
21:00 ngày 03/12/2024
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Piast Gliwice 1

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]

Địa điểm: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.60
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
25'
match goal 0 - 1 Miguel Munoz Fernandez  𒐪 🐻
32'
match yellow.png ꧟ Tihomir Kostadinov
🎃  ജ  Mateusz Zukowski match yellow.png
45'
57'
match var Michal Chrapek 🦹Goal Disallowed ꧋
✅  Sylvester J🌠asper match yellow.png
69'
72'
match yellow.pngmatch red 🍌 Tihomir Kostadinov  ꦛ
🌃 Lukasz Gerstenstein match yellow.png
80'
Piotr Samiec-Talar 1 - 1 match goal
86'
Aleksand🌌er Paluszek  match yellow.png
99'
 🤪 Piotr Samiec-Talar꧃  match yellow.png
102'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 ඣ  Hỏng phạt đền  match phan luoi   💝 Phản lưới nhඣà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🎉🔴 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Piast Gliwice Piast Gliwice
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
3
 
Corners (Overtime)
 
0
169
 
Pha tấn công
 
144
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
46% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.6
4.8 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
44.7% Kiểm soát bóng 40.3%
8.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask W♓roclaw (28trận)
Chủ Khách
ಌ  Piast Gliwice (26trận) ﷽
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
1
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
2