Vòng 4
22:00 ngày 19/04/2025
SK Austria Klagenfurt
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Grazer AK
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
2.45
X
3.00
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
Phút
Grazer AK Grazer AK
ꦉ Christopher Wernitznig match yellow.png
51'
🥃 Ben Bobzi🍷en  match hong pen
61'
 Martin Hintꦰeregger 🐽 match yellow.png
62'
65'
match yellow.png Sadik ꧅Fofana 
76'
match yellow.png Antonio Tikvic 💯
Tho💖rsten Mahrer match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🔴 Hỏng phạt đền match phan luoi 🐼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ༺ Thay người ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
Grazer AK Grazer AK
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
328
 
Số đường chuyền
 
428
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
8
21
 
Long pass
 
29
102
 
Pha tấn công
 
75
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 43%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
2 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 3.3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
49.3% Kiểm soát bóng 38.8%
10.6 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 SK Austria Klagenfurt (29trận) ꧂
Chủ Khách
Grazer AK (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
7
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
1
3
3
1