

1.04
0.84
0.89
0.97
3.40
3.50
2.10
0.72
1.21
0.36
2.00
Diễn biến chính




Ra sân: Stefan Savic

Ra sân: Okay Yokuslu

Ra sân: Cihan Canak
Ra sân: Emrah Bassan


Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: Alex Pritchard

Ra sân: Azizbek Turgunboev


Ra sân: Enis Bardhi
Ra sân: Charilaos Charisis

Ra sân: Murat Paluli

Bàn thắng
Phạt đền
🐈
Hỏng phạt đền
🧜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅘
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 34 | 6.92 | |
17 | Emrah Bassan | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 30 | 6.44 | |
58 | Ziya Erdal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 30 | 7.35 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 30 | 6.62 | |
11 | Queensy Menig | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 11 | 6.11 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 49 | 7.42 | |
27 | Noah Sonko Sundberg | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 31 | 6.79 | |
9 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 25 | 6.06 | |
44 | ACHILLEAS POUNGOURAS | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.02 | |
13 | Djordje Nikolic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 42 | 7.08 | |
23 | Alaaddin Okumus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
90 | Azizbek Turgunboev | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 35 | 6.32 | |
7 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 46 | 7.53 | |
46 | Turac Boke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
53 | Emirhan Basyigit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 27 | 6.5 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 6.43 | |
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 25 | 6.21 | |
7 | Edin Visca | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 52 | 39 | 75% | 9 | 0 | 70 | 6.6 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 53 | 6.27 | |
24 | Stefano Denswil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 73 | 6.76 | |
11 | Ozan Tufan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
3 | Borna Barisic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 5 | 0 | 68 | 6.72 | |
5 | John Lundstram | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 37 | 6.52 | |
10 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 49 | 6.46 | |
8 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 0 | 53 | 7.1 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 7.71 | |
70 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 6.51 | |
6 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 6.53 | |
94 | Enis Destan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6 | |
61 | Cihan Canak | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 6.38 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 3 | 0 | 82 | 7.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ