Vòng 25
17:30 ngày 22/02/2025
Sivasspor 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Konyaspor
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.63
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Konyaspor Konyaspor
Emrah Bassan 1 - 0
Kiến tạo: Charilaos Charisis
match goal
8'
13'
match goal 1 - 1 Yusuf Erdogan
Kiến tạo: Louka Andreassen
28'
match yellow.png 𒅌 Melih Ibrahimoglu
32'
match yellow.png ꧑ Alassane Ndao
ಞ Murat Paluli match yellow.png
37'
Alex Pritchard
Ra sân: Emrah Bassan
match change
42'
Noah Sonko Sundberg
Ra sân: Samba Camara
match change
46'
57'
match yellow.png ꦫ Pedro Henrique Oliveira dos Santos
70'
match change Tunahan Tasci
Ra sân: Melih Ibrahimoglu
70'
match change Emmanuel Boateng
Ra sân: Marko Jevtovic
70'
match change Ogulcan Ulgun
Ra sân: Louka Andreassen
73'
match change Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Blaz Kramer
ꦡ Uros Radakovic Card changed match var
78'
🦋 Uros Radakovic match red
80'
Emirhan Basyigit
Ra sân: Efkan Bekiroglu
match change
81'
84'
match change Morten Bjorlo
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
85'
match yellow.png 𝓡 Ugurcan Yazgili
ꦓ Samuel Moutoussamy match yellow.png
90'
Turac Boke
Ra sân: Ziya Erdal
match change
90'
Azizbek Turgunboev
Ra sân: Bengadli Fode Koita
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen❀ Hỏng phạt đền match phan luoi𝓡 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧙ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Konyaspor Konyaspor
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
474
 
Số đường chuyền
 
400
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
35
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
21
106
 
Pha tấn công
 
90
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Noah Sonko Sundberg
53
Emirhan Basyigit
90
Azizbek Turgunboev
10
Alex Pritchard
46
Turac Boke
15
Jan Bieganski
13
Djordje Nikolic
23
Alaaddin Okumus
21
Emre Gokay
25
Oguzhan Aksoy
Sivasspor Sivasspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Konyaspor Konyaspor
35
Vural
58
Erdal
14
Camara
26
Radakovi...
7
Paluli
12
Moutouss...
8
Charisis
22
Simic
80
Bekirogl...
17
Bassan
55
Koita
1
Ertas
18
Ndao
4
Demirbag
5
Yazgili
12
Guilherm...
16
Jevtovic
11
Andreass...
77
Ibrahimo...
8
Santos
10
Erdogan
99
Kramer

Substitutes

26
Emmanuel Boateng
35
Ogulcan Ulgun
22
Mehmet Umut Nayir
42
Morten Bjorlo
7
Tunahan Tasci
15
Josip Calusic
28
Hamidou Keyta
24
Nikola Boranijasevic
3
Karahan Yasir Subasi
43
Ahmet Das
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Noah Sonko Sundberg 27
Emirhan Basyigit 53
Azizbek Turgunboev 90
Alex Pritchard 10
Turac Boke 46
Jan Bieganski 15
Djordje Nikolic 13
Alaaddin Okumus 23
Emre Gokay 21
Oguzhan Aksoy 25
Sivasspor Konyaspor
26 Emmanuel Boateng
35 Ogulcan Ulgun
22 Mehmet Umut Nayir
42 Morten Bjorlo
7 Tunahan Tasci
15 Josip Calusic
28 Hamidou Keyta
24 Nikola Boranijasevic
3 Karahan Yasir Subasi
43 Ahmet Das

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 44.67%
5.67 Phạm lỗi 10
1.33 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 4.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
45.9% Kiểm soát bóng 48.4%
6.9 Phạm lỗi 11.7
1.8 Thẻ vàng 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (29trận)
Chủ Khách
Konyaspor (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
6
HT-H/FT-T
2
4
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
6
2
1
3

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alex Pritchard Tiền vệ công 1 0 0 15 11 73.33% 1 0 24 6.06
17 Emrah Bassan Cánh phải 1 1 0 18 12 66.67% 5 1 30 7.06
58 Ziya Erdal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 33 82.5% 4 0 57 6.44
55 Bengadli Fode Koita Tiền vệ phải 1 1 3 26 18 69.23% 0 7 40 7.14
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 69 61 88.41% 0 4 77 5.67
22 Veljko Simic Cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 1 1 50 7.01
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 2 0 1 56 48 85.71% 1 2 74 8.16
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 0 45 6.56
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 21 6.23
14 Samba Camara Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 42 6.27
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 54 46 85.19% 1 0 70 6.59
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 3 0 3 22 17 77.27% 3 0 35 6.72
90 Azizbek Turgunboev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
7 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 36 78.26% 4 2 74 6.53
46 Turac Boke Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
53 Emirhan Basyigit Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.12

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 21 67.74% 3 2 64 5.82
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 1 1 2 34 18 52.94% 5 0 47 7.32
16 Marko Jevtovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 24 68.57% 0 1 43 6.4
22 Mehmet Umut Nayir Forward 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 5.99
99 Blaz Kramer Forward 0 0 0 10 7 70% 0 4 18 6.34
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 2 58 6.7
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ công 1 1 0 7 7 100% 0 0 10 6.14
42 Morten Bjorlo Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 5.99
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 1 1 0 43 30 69.77% 0 1 55 6.56
11 Louka Andreassen Cánh phải 2 0 1 23 19 82.61% 1 1 40 7.06
26 Emmanuel Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.15
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ trụ 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 30 6.02
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 63 53 84.13% 2 0 85 6.76
7 Tunahan Tasci Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 1 1 14 6.42
1 Deniz Ertas Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 29 5.35
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 1 1 1 19 13 68.42% 4 1 32 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ