

1.06
0.84
1.08
0.80
2.00
3.30
3.70
1.14
0.77
0.40
1.90
Diễn biến chính







Ra sân: Wolke Janssens

Ra sân: Ryoya Ogawa



Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Didier Lamkel Ze

Ra sân: Louis Patris

Ra sân: Rihito Yamamoto


Ra sân: Daan Dierckx

Ra sân: Ilay Camara

Ra sân: Kuavita L.

Ra sân: Isaac Price

Bàn thắng
Phạt đền
✅ ꩲ Hỏng phạt đền
🎃 Phản lưới nhà☂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💮 🤡 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 1 | 1 | 79 | 6.15 | |
22 | Wolke Janssens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 0 | 73 | 6.34 | |
18 | Simen Juklerod | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 26 | 6.32 | |
2 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 55 | 7.02 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 61 | 55 | 90.16% | 3 | 0 | 76 | 6.77 | |
10 | Didier Lamkel Ze | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 4 | 39 | 6.57 | |
6 | Rihito Yamamoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 4 | 54 | 7.09 | |
16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.09 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 50 | 6.75 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 12 | 6.12 | |
19 | Louis Patris | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 6 | 1 | 67 | 7.09 | |
14 | Olivier Dumont | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
7 | Billal Brahimi | Cánh trái | 1 | 0 | 7 | 57 | 48 | 84.21% | 15 | 0 | 83 | 7.6 | |
9 | Andres Ferrari | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.96 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 3 | 81 | 5.99 | |
41 | Hiiro Komori | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Laurent Henkinet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 2 | 27 | 6.73 | |
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 27 | 7.08 | |
15 | Souleyman Doumbia | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
11 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 50 | 8.74 | |
4 | Bosko Sutalo | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
20 | Ibrahim Karamoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 1 | 68 | 6.55 | |
6 | Sotiris Alexandropoulos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
88 | Henry Lawrence | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 0 | 73 | 6.9 | |
7 | Marko Bulat | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 1 | 49 | 6.54 | |
29 | Daan Dierckx | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 63 | 6.5 | |
77 | Andreas Hountondji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.78 | |
8 | Isaac Price | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 56 | 45 | 80.36% | 3 | 1 | 78 | 7.94 | |
25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 69 | 98.57% | 0 | 5 | 89 | 7.6 | |
14 | Kuavita L. | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 1 | 57 | 6.4 | |
17 | Ilay Camara | Defender | 1 | 0 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 5 | 0 | 69 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ